
PBT+ASA KumhoSunny PBT/ASA HBA5810G Shanghai KumhoSunny Plastics Co., Ltd.
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ISO 180 | 6.0 | kJ/m² |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179 | 30 | kJ/m² |
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179 | 6.0 | kJ/m² |
| -30°C | ISO 179 | 5.0 | kJ/m² | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| bending strength | ISO 178 | 120 | MPa | |
| Bending modulus | ISO 178 | 3800 | MPa | |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2/5 | 2.0 | % |
| tensile strength | ISO 527-2/5 | 75.0 | MPa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 160 | °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shrinkage rate | 23°C | ISO 294-4 | 0.40to0.80 | % |
| melt mass-flow rate | 265°C/2.16kg | ISO 1133 | 22 | g/10min |
| density | 23°C | ISO 1183 | 1.33 | g/cm³ |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Volume resistivity | IEC 60093 | >1.0E+15 | ohms·cm | |
| Surface resistivity | IEC 60093 | >1.0E+15 | ohms |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.