Chia sẻ:
Thêm để so sánh

EVA UE632 USI TAIWAN

50

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp bọt

Tính chất:
Nhiệt độ thấpChống nứt căng thẳngĐộ đàn hồi caoDễ dàng xử lýĐộ trong suốt caoMềm mạiKhông độc tínhChống va đập caoLinh hoạt ở nhiệt độ thấp
Ứng dụng điển hình:
Giày dépSau khi thêm chất liên kết chéo và chất tạo bọtChế tạo đế xốp bằng phương pháp nén hoặc phương ph
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Giày dép | Sau khi thêm chất liên kết chéo và chất tạo bọt | Chế tạo đế xốp bằng phương pháp nén hoặc phương ph
Tính chất:Nhiệt độ thấp | Chống nứt căng thẳng | Độ đàn hồi cao | Dễ dàng xử lý | Độ trong suốt cao | Mềm mại | Không độc tính | Chống va đập cao | Linh hoạt ở nhiệt độ thấp

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Vinyl acetate contentUSIFE22%
densityASTM D-15050.942g/cm³
melt mass-flow rateASTM D-12382.2g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strength模片,BreakASTM D-638170kg/cm2
Elongation at Break模片ASTM D-638820%
Shore hardnessASTM D-224034
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Low temperature brittleness resistanceF50ASTM D-746<-76°C
Vicat softening temperatureASTM D-152558°C
Melting temperatureUSI Method82°C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.