PET FY1001

103

Bảng thông số kỹ thuật

KhácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tính năng瓶片级
Sử dụng矿泉水瓶
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ giãn dài khi nghỉASTM D412/ISO 527200 %
Độ giãn dài đứt gãy (Extension)ASTM D638/ISO 5270.32 %
Mô đun kéoASTM D412/ISO 527527 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Độ bền kéoASTM D638/ISO 52725 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
ASTM D648/ISO 7598 ℃(℉)
ASTM D648/ISO 7592 ℃(℉)
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top