
TPU 1190 A BASF SHANGHAI
88
Hình thức:Dạng hạt
Tính chất:
Chống thủy phânĐộ dẻo dai thấpĐặc tính chống vi khuẩn
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(1)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Tính chất: | Chống thủy phân | Độ dẻo dai thấp | Đặc tính chống vi khuẩn |
Chứng nhận
TDS
Bảng thông số kỹ thuật
| Thermal Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| 燃烧等级 | UL 94 | |||
| 物性性能 | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| 硬度 | DIN 53505 | 92 | Shore A | |
| 密度 | DIN EN ISO 1183-1-A | 1.14 | g/cm³ | |
| 拉伸强度 | 在80℃水中存储42天后 | DIN 53504-S2 | 50 | MPa |
| 断裂伸长率 | 在80℃水中存储42天后 | DIN 53504-S2 | 550 | |
| 20%伸长应力 | DIN 53504-S2 | 4.5 | MPa | |
| 100%伸长应力 | DIN 53504-S2 | 8.5 | MPa | |
| 300%伸长应力 | DIN 53504-S2 | 16 | MPa | |
| 撕裂强度 | DIN ISO 34-1Bb | 85 | N/mm | |
| 磨损量 | DIN ISO 4649-A | 25 | mm³ | |
| 压缩永久变形 | 室温 | DIN ISO 815 | 25 | % |
| 70℃ | DIN ISO 815 | 45 | % | |
| 缺口冲击强度(Charpy) | 23℃ | DIN EN ISO 179-1 | No break | KJ/m² |
| -30℃ | DIN EN ISO 179-1 | No break | KJ/m² |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.