Bảng thông số kỹ thuật
Hiệu suất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Nhiệt độ biến dạng nhiệt (HDT) | ISO 75-2/B | 215 ℃ | |
ISO 75-2/A | 200 | ||
Nhiệt độ làm mềm Vica | ISO 306/B | 200 ℃ | |
Nhiệt độ nóng chảy | ISO 3146 | 215 to 225 ℃ | |
Lớp chống cháy UL | UL 94 | HB |
Tính chất vật lý | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Mật độ | ISO 1183 | 1.12 to 1.14 g/cm³ | |
Tỷ lệ co rút | ISO 294-4 | 0.50 % | |
0.30 | |||
Hấp thụ nước | ISO 62 | 0.20 % | |
Hàm lượng tro | ISO 3451 | 29 to 31 % |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Mô đun uốn cong | ISO 178 | 7000 to 8000 MPa | |
Độ bền uốn | ISO 178 | 220 to 250 MPa | |
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnh | ISO 179/1eA | 14 to 17 kJ/m² | |
Căng thẳng kéo dài | ISO 527-2 | 3.0 to 4.0 % | |
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo | ISO 180/1A | 14 to 17 kJ/m² | |
Độ cứng (Shore) | ISO 868 | 84 to 87 | |
Mô đun kéo | ISO 527-2 | 8500 to 9500 MPa | |
Độ bền kéo | ISO 527-2 | 170 to 190 MPa |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top