Chia sẻ:
Thêm để so sánh

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

88

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp phim

Tính chất:
Độ trong suốt caoĐại lý mởChất làm trơnHiệu suất xử lý tốtHiệu suất quang học mạnh Hệ số ma sát thấpHiệu suất mở tốt
Ứng dụng điển hình:
Đóng gói phim
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Đóng gói phim
Tính chất:Độ trong suốt cao | Đại lý mở | Chất làm trơn | Hiệu suất xử lý tốt | Hiệu suất quang học mạnh | Hệ số ma sát thấp | Hiệu suất mở tốt

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
gloss60ASTM D-2457115
turbidity40μm膜ASTM D-10038.0%
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
melt mass-flow rate2.16kgISO 11334g/10min
densityISO 11830.925g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthYieldISO 52711Mpa
Shore hardnessISO 86848
Elastic modulusISO 527280Mpa
tensile strengthAcross FlowISO 52719Mpa
tensile strengthAcross FlowISO 52718Mpa
Elongation at BreakAcross FlowISO 527550%
Elongation at BreakAcross FlowISO 527700%
Dart impactASTM D-1709100g
Friction coefficientISO 82950.12%
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Vicat softening temperatureA/50ISO 30694°C
Melting temperatureISO 11357112°C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.