PP 1847 Yanshan Petrochemical
0
Bảng thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D-792 | 0.9068 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D-1238 | 14-18 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| bending strength | ASTM D-790 | 32.9 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ASTM D-256 | 112.2 J/m |
| elongation | Break | ASTM D-638 | 75.0 % |
| tensile strength | Break | ASTM D-638 | 15.9 MPa |
| ASTM D-638 | 26.6 MPa | ||
| Bending modulus | ASTM D-790 | 1210.0 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | -20℃ | ASTM D-256 | 17.6 J/m |
| Rockwell hardness | GB 9342 | 75.9 R |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Low temperature brittleness temperature | ASTM D-746 | -15.7 ℃ | |
| Vicat softening temperature | ASTM D-1525 | 149.2 ℃ | |
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D-648 | 119.0 ℃ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.