Bảng thông số kỹ thuật
Nhiệt rắn | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Thành phần nhiệt rắn | | | 按重量计算的混合比:1.0 |
Thành phần nhiệt rắn | | | 按重量计算的混合比:1.0 |
Thành phần nhiệt rắn | | | 4.0 hr |
Tài sản chưa chữa trị | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Màu sắc | | | Translucent |
Màu sắc | | | Translucent |
Độ nhớt | | DIN 53018 | 200 Pa·s |
Độ nhớt | | DIN 53018 | 4300 min |
Độ nhớt | | DIN 53018 | 200 Pa·s |
Tính chất vật lý | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Mật độ | | DIN 53479 | 1.08 g/cm³ |
Thông tin bổ sung | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Lưu hóa | | | 10.0 min |
Độ cứng | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Độ cứng (Shore) | | DIN 53505 | 22 |
Chất đàn hồi | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Độ giãn dài | | DIN 53504 | 1000 % |
Sức mạnh xé | | ASTM D624 | 15.0 kN/m |
Nén biến dạng vĩnh viễn | | DIN 53517 | 20 % |
Độ bền kéo | | DIN 53504 | 6.50 MPa |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.