
TPU 101-85D LUBRIZOL USA
32
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun
Tính chất:
Chống cháyKháng hóa chất
Ứng dụng điển hình:
Cáp điệnphim
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Cáp điện | phim |
| Tính chất: | Chống cháy | Kháng hóa chất |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Filling analysis | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Melt viscosity | 160°C | ISO 1133 | 380 | Pa·s |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Melting temperature | Internal Method | 63.0to67.0 | °C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | 170°C/2.16kg | ISO 1133 | 30to60 | g/10min |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shore hardness | ShoreD | ISO 868 | 51 | |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| CrystallizationRate | Internal Method | VeryHigh | ||
| Softening flow range | Internal Method | 55to60 | °C | |
| thermoplasticity | Internal Method | VeryHigh |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.