
EVA LVS430 LOTTE KOREA
53
Hình thức:Dạng hạt
Tính chất:
Công nghệĐặc tính cơ họcĐặc điểm bọt dạng hạt
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Tính chất: | Công nghệ | Đặc tính cơ học | Đặc điểm bọt dạng hạt |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| density | ASTM D-1505 | 0.939 | ||
| Vinyl acetate content | HPC | 19 | wt% | |
| melt mass-flow rate | ASTM D-1238 | 2.5 | g/10min | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| tensile strength | Break | ASTM D-638 | 140 | kg/cm |
| Elongation at Break | ASTM D-638 | 670 | % | |
| Shore hardness | ASTM D-2240 | 38 | ||
| Tensile modulus | ASTM D-638 | 300 | kg/cm | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Melting temperature | HPC | 84 | °C | |
| Vicat softening temperature | ASTM D-1525 | 64 | °C |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.