
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(1)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
UL
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ISO 527-1/2 | 2600 | MPa | |
| Tensile stress | 50mm/min,Yield | ISO 527-1/2 | 61 | MPa |
| Tensile strain | 50mm/min,Yield | ISO 527-1/2 | 4.0 | % |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ASTM D256 | 700 | J/m |
| Ball Pressure Test | ISO 2039-1 | 150 | MPa | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Water absorption rate | 23°C | % | IDIN 53 495/1L | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | MVR22.00 | ISO 1133 | 25 | ISO 527-2/5, ISO 527-2/50 |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Dielectric constant | 100Hz | IEC 60250 | 3.1 | |
| 1MHz | IEC 60250 | 3.0 | ||
| Volume resistivity | IEC 60093 | 10<sup>13</sup> | Ω · m | |
| Surface resistivity | IEC 60093 | 10<sup>14</sup> | Ω | |
| Dielectric strength | IEC 60243-1 | kV/mm | ||
| Thermal Properties | 阻燃性 | UL94 | V-0 | |
| 热变形温度,- | 1.8Mpa | ISO 75-1/-2 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.