Bảng thông số kỹ thuật
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
ASTM D792/ISO 1183 | 0.946 |
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Ghi chú | 吹塑 薄膜 耐热, 耐寒 | ||
Tính năng | 熔点130℃,有良好的耐热、耐寒性、化学稳定性、加工稳定性、介电性能、良好的机械强度和加工性能。建议加工条件:料筒后段130-180℃,料筒前段180-240℃,口模温度170-230℃,冷却方式 空气冷却,吹塑比 4:1。 | ||
Màu sắc | 无毒、无味、无臭的半透明状本色扁圆颗粒 | ||
Sử dụng | 产品袋、垃圾袋、多层复合袋、购物袋。 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top