
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Refractive index | ISO 489 | 1.586 | ||
| Cleanliness | 2000? | ISO 14782 | 0.8 | % |
| transmissivity | ISO 13468 | 89 | % | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Charpy Notched Impact Strength | 23℃ | ISO 179 | NB | kJ/㎡ |
| 23℃ | ISO 179 | 75 | kJ/㎡ | |
| Suspended wall beam without notch impact strength | 23℃ | ISO 180 | NB | kJ/㎡ |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ISO 180 | 70 | kJ/㎡ |
| Bending modulus | 2.0mm/min | ISO 178 | 2410 | Mpa |
| bending strength | Yield2.0mm/min | ISO 178 | 97 | Mpa |
| elongation | Break50mm/mi | ISO 527 | 150 | % |
| Yield50mm/min | ISO 527 | 6 | % | |
| tensile strength | Yield50mm/min | ISO 527 | 60 | Mpa |
| Tensile modulus | 1.0mm/min | ISO 527 | 2400 | Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Glass transition temperature | 10℃/min | ISO 11357 | 149 | °C |
| Vicat softening temperature | 50℃/hr 50N | ISO 306 | 149 | °C |
| Hot deformation temperature | Unannealed1.8MPa | ISO 75 | 128 | °C |
| Annealed0.45MPa | ISO 75 | 144 | °C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | 300°C 1.2kg | ISO 1133 | 10 | g/10min |
| Water absorption rate | 23℃ 50RH | ISO 62 | 0.15 | % |
| 23°C24hr | ISO 62 | 0.32 | % | |
| Shrinkage rate | 垂直2.0mm | ISO 294 | 0.50-0.70 | % |
| Flow2.0mm | ISO 294 | 0.50-0.70 | % | |
| density | ISO 1183 | 1.2 | g/cm³ | |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Volume resistivity | 2.0mm | IEC 60093 | 200000000000000000 | Ω.cm |
| Surface resistivity | 2.0mm | IEC 60093 | 10000000000000000 | Ω |
| Dielectric strength | 1.0mm | IEC 60243 | 34 | KV/mm |
| Dielectric constant | 100Hz | IEC 60250 | 3.1 | |
| 1MHz | IEC 60250 | 3 | ||
| Dissipation factor | 100Hz | IEC 60250 | 0.001 | |
| 1MHz | IEC 60250 | 0.01 | ||
| Anti leakage trace index | IEC 60112 | 250 | V | |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Rockwell hardness | ISO 2039 | 120 | ||
| flame retardant performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| UL flame retardant rating | 1.5mm | UL 94 | HB | |
| 3.0mm | UL 94 | HB | ||
| Ignition temperature of heating wire | 1.5mm | IEC 60695 | 875 | °C |
| 3mm | IEC 60695 | 875 | °C | |
| Relative temperature of heating wire | 1.5mm | IEC 60695 | 875 | °C |
| 3mm | IEC 60695 | 960 | °C | |
| Extreme Oxygen Index | ISO 4589 | 27 | % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.