Chia sẻ:
Thêm để so sánh

Ethylene Copolymer 741 DUPONT USA

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTM D7921.00g/cm³
densityISO 11831.00g/cm³
melt mass-flow rate190°C/2.16kgASTM D123835g/10min
melt mass-flow rate190°C/2.16kgISO 113335g/10min
molecular weight distributionASTM D3593Normal
tensile strengthASTM D6385.90MPa
elongationBreakASTM D638950%
Shore hardnessShoreAASTM D224070
Glass transition temperatureASTM D3418-32.0°C
Melting temperatureASTM D341866.0°C
Melting temperatureISO 314666.0°C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.