Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PP Copolymer SAXALEN™ PPC339T20 SAX AUSTRIA

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of simply supported beam without notch-30°CISO 179/1eU25.0kJ/m²
Impact strength of cantilever beam gap23°CISO 180/1A5.00kJ/m²
Impact strength of cantilever beam gap-30°CISO 180/1A4.00kJ/m²
Suspended wall beam without notch impact strength23°CISO 180/1U55.0kJ/m²
Suspended wall beam without notch impact strength-30°CISO 180/1U24.0kJ/m²
tensile strength23°CISO 527-225.0MPa
Elongation at Break23°CISO 527-218.0%
Tensile modulus23°CISO 527-22400MPa
bending strength23°CISO 17833.0MPa
Bending modulus23°CISO 1782000MPa
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA7.00kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength-30°CISO 179/1eA5.00kJ/m²
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179/1eU50.0kJ/m²
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature1.80MPaAnnealedISO 75-2/Af70.0°C
Vicat softening temperatureISO 306/B5075.0°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
density1.05g/cm³
melt mass-flow rateISO 103312.0cm³/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.