
PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY
50
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Ngón tay nóng chảy cao
Tính chất:
Chịu nhiệtSức mạnh caoChịu nhiệt độ caoChống va đập cao
Ứng dụng điển hình:
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Vật liệu vệ sinh | Vải không dệt | Trang chủ | Vỏ TV |
| Tính chất: | Chịu nhiệt | Sức mạnh cao | Chịu nhiệt độ cao | Chống va đập cao |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Cleanliness | 色粒 | 一等品|≤10 | 粒/kg树脂 | |
| 色粒 | 合格品|≤20 | 粒/kg树脂 | ||
| fisheye | 0.4mm | 优等品|≤20 | 个/1520cm2 | |
| 0.4mm | 一等品|≤40 | 个/1520cm2 | ||
| 0.4mm | 合格品|≤60 | 个/1520cm2 | ||
| 0.8mm | 优等品|≤4 | 个/1520cm2 | ||
| 0.8mm | 一等品|≤8 | 个/1520cm2 | ||
| 0.8mm | 合格品|≤16 | 个/1520cm2 | ||
| Cleanliness | 杂质 | 优等品|≤20 | 粒/kg树脂 | |
| 杂质 | 一等品|≤40 | 粒/kg树脂 | ||
| 杂质 | 合格品|≤60 | 粒/kg树脂 | ||
| Huangdu Index | 优等品|实测 | % | ||
| 一等品|实测 | % | |||
| 合格品|实测 | % | |||
| Cleanliness | 色粒 | 优等品|≤5 | 粒/kg树脂 | |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | 优等品|32.0-43.0 | g/10min | ||
| 一等品|32.0-43.0 | g/10min | |||
| 合格品|30.0-38.0 | g/10min | |||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 合格品|≥10.0 | kJ/m² | |
| Bending modulus | 优等品|实测 | GPa | ||
| 一等品|实测 | GPa | |||
| 合格品|实测 | GPa | |||
| elongation | Break | 优等品|≥20 | % | |
| Break | 一等品|≥18 | % | ||
| Break | 合格品|≥18 | % | ||
| tensile strength | Yield | 优等品|≥34.0 | Mpa | |
| Yield | 一等品|≥31.0 | Mpa | ||
| Yield | 合格品|≥30.0 | Mpa | ||
| Rockwell hardness | 优等品|实测 | R | ||
| 一等品|实测 | R | |||
| 合格品|实测 | R | |||
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 优等品|≥13.5 | kJ/m² | |
| 23℃ | 一等品|≥10.0 | kJ/m² | ||
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa | 优等品|实测 | °C | |
| 0.45MPa | 一等品|实测 | °C | ||
| 0.45MPa | 合格品|实测 | °C |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.