Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PC H-3000VR MITSUBISHI THAILAND

49

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun

Tính chất:
Dòng chảy caoChống cháyphát hành tình dục
Ứng dụng điển hình:
Phụ kiệnThiết bị tập thể dục
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Phụ kiện | Thiết bị tập thể dục
Tính chất:Dòng chảy cao | Chống cháy | phát hành tình dục

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthASTM D63858.8-68.6Mpa
Stretching lengthASTM D63890-140%
bending strengthASTM D79080.4-90.2Mpa
Bending modulusASTM D7902.3GPa
Impact strength of cantilever beam gapASTM D25698J/m
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature4.6kgf/cmASTM D648130-135°C
Hot deformation temperature18.6kgf/cmASTM D648125-130°C
Linear coefficient of thermal expansion6-7
CombustibilityUL 94V-2
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Water absorption rate23℃,24hrsASTM D5700.23-0.26%
Rockwell hardnessASTM D785123R
Shrinkage rateFlow05-0.8%
Shrinkage rateAcross Flow05-0.8%
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Dielectric constant10ASTM D15025.2Pf/m
Dielectric loss10,TangentASTM D1500.0082
Dielectric strengthASTM D14918-22KV/mm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.