Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PP Copolymer ISPLEN® PM 252 AS REPSOL

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap-20°CISO 1802.5kJ/m²
Impact strength of cantilever beam gap0°CISO 1803.0kJ/m²
Impact strength of cantilever beam gap23°CISO 1806.0kJ/m²
Suspended wall beam without notch impact strength-20°CISO 18018kJ/m²
Suspended wall beam without notch impact strength0°CISO 18028kJ/m²
Suspended wall beam without notch impact strength23°CISO 18055kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthYieldISO 527-225.0MPa
Tensile strainYieldISO 527-25.0%
Bending modulusISO 1782500MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A65.0°C
Vicat softening temperature--ISO 306/A120150°C
Vicat softening temperature--ISO 306/B12075.0°C
Hot deformation temperature0.45MPa,UnannealedISO 75-2/B73.0°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shrinkage rateTDISO 294-40.65%
Shrinkage rateMDISO 294-40.67%
densityISO 11831.04g/cm³
melt mass-flow rate230°C/2.16kgISO 11335.0g/10min
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreD,15SecISO 86865
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.