BOC INFUSE™ 9807 DOW USA
0
Bảng thông số kỹ thuật
| elastomer | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Permanent compression deformation | 70°C | ASTM D395 | 76 % |
| tensile strength | Break | ASTM D412 | 3.00 MPa |
| elongation | Break | ASTM D412 | 2200 % |
| tear strength | ASTM D624 | 17.0 kN/m | |
| Permanent compression deformation | 21°C | ASTM D395 | 16 % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | Compression Molded | ASTM D638 | 1.30 MPa |
| tensile strength | Break,Compression Molded | ASTM D638 | 1.21 MPa |
| elongation | Break,Compression Molded | ASTM D638 | 1200 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | Internal Method | 118 °C | |
| TMA | 1.00mm | Internal Method | 60 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792 | 0.866 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | 15 g/10min |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ShoreA,Compression Molded | ASTM D2240 | 55 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.