Chia sẻ:
Thêm để so sánh

HDPE M200056 SABIC SAUDI

104

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap23°C,Compression MoldedISO 180/A3.0kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Bending modulus2.00mm,Compression MoldedISO 1781350Mpa
elongationBreak,2.00mm,Compression MoldedASTM D638>200%
tensile strengthBreak,2.00mm,Compression MoldedASTM D63815.0Mpa
tensile strengthYield,2.00mm,Compression MoldedASTM D63828.0Mpa
Tensile modulus2.00mm,Compression MoldedISO 527-2/1BA/501200Mpa
bending strength2.00mm,Compression MoldedISO 17828.0Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
EnthalpyChangeISO 11357-3210J/g
Melting temperatureISO 11357-3132°C
Vicat softening temperatureISO 306/A128°C
Hot deformation temperature0.45MPa,UnannealedISO 75-2/B85.0°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Environmental stress cracking resistance60°C,3.00mm,Rhodacal-DS10,Compression MoldedInternal Method60.0hr
melt mass-flow rate190°C/2.16kgISO 113320g/10min
densityISO 11830.956g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreD,Compression MoldedISO 86862
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.