Chia sẻ:
Thêm để so sánh

POM Copolymer Iupital® FU2025 Mitsubishi Chemical Corporation

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 17919kJ/m²
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179NoBreak
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
UL flame retardant rating0.8mmUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile modulusISO 527-21600MPa
tensile strengthYieldISO 527-239.0MPa
Tensile strainYieldISO 527-212%
Nominal tensile fracture strainISO 527-2>100%
Bending modulusISO 1781400MPa
bending strengthISO 17848.0MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Melting temperatureISO 11357-3166°C
Linear coefficient of thermal expansionMDISO 11359-21.2E-04cm/cm/°C
Linear coefficient of thermal expansionTDISO 11359-21.2E-04cm/cm/°C
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A76.0°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityISO 11831.35g/cm³
melt mass-flow rate190°C/2.16kgISO 11336.0g/10min
Melt Volume Flow Rate (MVR)190°C/2.16kgISO 11335.20cm³/10min
Shrinkage rateMD:3.00mm1.7%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.