Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PP Copolymer PPCI F5 BLK Eurocompound Polymers

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Charpy Notched Impact StrengthISO 1791.5to3.5kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Bending modulusISO 1781400to2000MPa
bending strengthISO 17827.0to37.0MPa
Tensile modulusISO 527-21700to2500MPa
tensile strengthYieldISO 527-213.0to23.0MPa
Tensile strainYieldISO 527-21.0to4.0%
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityISO 11830.980to1.06g/cm³
melt mass-flow rate230°C/2.16kgISO 11332.5to6.5g/10min
Water absorption rate23°C,24hrInternal Method<0.20%
ash contentISO 345111to15%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.