
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | +23/-40℃ | 18/18 | KJ/m | |
| Tensile creep modulus | 1000h 伸长率<=0.5%+23℃ | 2800 | Mpa | |
| Tensile modulus | 3800 | Mpa | ||
| elongation | 3 | % | ||
| Tensile stress | Yield | 125 | Mpa | |
| Fracture stress | 75 | Mpa | ||
| Ball Pressure Test | 165 | Mpa | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 2 | KJ/m | |
| Rockwell hardness | 83 | M | ||
| Charpy Notched Impact Strength | 23℃ | 2 | KJ/m | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Vicat softening temperature | 106 | °C | ||
| Linear coefficient of thermal expansion | Across Flow(23-80)℃ | 7 | ||
| Conductivity | 0.17 | W/K.m | ||
| Hot deformation temperature | 1.8MPa(HDT A) | 98 | °C | |
| Maximum operating temperature | 85 | °C | ||
| Hot deformation temperature | 0.45MPa(HDT B) | 102 | °C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Melting temperature range for pipeline extrusion | 220-240 | °C | ||
| Shrinkage rate | 0.3-0.7 | % | ||
| Disassembly rate | 1.569 | |||
| Water absorption rate | 0.2 | % | ||
| melt mass-flow rate | 200/21 6 | 12 | ||
| 220/10 | 10 | |||
| Melting temperature range for injection molding | 220-270 | °C | ||
| Mold temperature range | 40-80 | °C | ||
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Loss angle | 100Hz/1MHz | 0.004/0.007 | ||
| Dielectric strength | K20/P20 | 95 | KV/mm | |
| Relative Arc Track Index CTI Test Solution | 试验溶液B | CTI 200M | ||
| Surface resistivity | 10 | Ω | ||
| Volume resistivity | 10 | Ω.cm | ||
| Dielectric constant | 100Hz/1MHz | 3/2.7 | ||
| Relative Arc Track Index CTI Test Solution | 试验溶液A/CTIM | CTI 425 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.