FEP NEOFLON® NP20 DAIKIN JAPAN
45
- Chứng nhận:UL
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| tensile strength | YieldYield | ASTM D2116 | 19.6 to 34.3 Mpa |
| Tensile strain | BreakBreak | ASTM D2116 | 300 to 400 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ASTM D2116 | 265 to 275 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D2116 | 2.12 - 2.17 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 372℃,2.16kg372℃/2.16 kg | ASTM D2116 | 4.5 to 8.5 g/10min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.