plas
Đăng nhập

FEP NEOFLON®  NP20 DAIKIN JAPAN

45

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strengthYieldYieldASTM D211619.6 to 34.3 Mpa
Tensile strainBreakBreakASTM D2116300 to 400 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperatureASTM D2116265 to 275 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
densityASTM D21162.12 - 2.17 g/cm³
melt mass-flow rate372℃,2.16kg372℃/2.16 kgASTM D21164.5 to 8.5 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.