Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PP 230(粉) MAOMING SHIHUA

83

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
purpose本产品为通用类.适用于注塑或挤出扁丝.可生产编织袋、打包带、捆扎绳、薄膜制品及日用品、小容器。本产品经改性.适用于压塑、生产电器、汽车、机械零件及电视机壳、录音机壳、录音盒等零件和化学建材产品。
characteristic本产品为白色、无味、无毒、质轻的热塑性塑料。本产品化学稳定性能良好.耐酸碱腐蚀。本产品可塑性强.耐热性能优良。本产品物理机械性能较好.易于加工。
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthASTM D638/ISO 52731.5kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
melt mass-flow rateASTM D1238/ISO 113319.0-27.0g/10min
densityASTM D792/ISO 11830.38
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.