Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PE Copolymer LITEN BB 85 F Unipetrol RPA, s.r.o.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength-30°CISO 1794.5kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 17910kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthYieldISO 527-226.0MPa
Tensile strainYieldISO 527-210%
Bending modulusISO 1781150MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A46.0°C
Vicat softening temperatureISO 306125°C
Melting temperatureISO 11357-3130°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
density23°CISO 11830.953g/cm³
melt mass-flow rate190°C/2.16kgISO 11330.24g/10min
melt mass-flow rate190°C/21.6kgISO 113320g/10min
melt mass-flow rate190°C/5.0kgISO 11331.1g/10min
Environmental stress cracking resistanceF50ASTM D1693500hr
FNCT50°CISO 1677012.0hr
Melt flow ratio21.6/2.1690.0
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreDISO 86861
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Blow molding melt temperature180to225°C
Blow molding mold temperature20to30°C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.