
Ethylene Copolymer PRIMALENE WPP513ED05 Southern Polymer, Inc.
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra | |
|---|---|---|---|---|
| elongation | MD:Break | ASTM D882 | 190 | % |
| tensile strength | TD:Break | ASTM D882 | 23.9 | MPa |
| MD:Break | ASTM D882 | 25.1 | MPa | |
| turbidity | ASTM D1003 | 4.0 | % | |
| gloss | 45° | ASTM D2457 | 74 | |
| Melting temperature | 102 | °C | ||
| Elmendorf tear strength | TD | ASTM D1922 | 75 | g |
| MD | ASTM D1922 | 160 | g | |
| Dart impact | ASTM D1709 | 170 | g | |
| elongation | TD:Break | ASTM D882 | 590 | % |
| Secant modulus | 1%Secant,TD | ASTM D882 | 146 | MPa |
| 1%Secant,MD | ASTM D882 | 127 | MPa | |
| Vinyl acetate content | 5.5 | wt% | ||
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | 2.0 | g/10min |
| density | 0.924 | g/cm³ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.