
PP S2040 SECCO SHANGHAI
97
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Ngón tay nóng chảy cao
Tính chất:
Chống va đập caoSức mạnh caoChịu nhiệt độ cao
Ứng dụng điển hình:
Lớp sợiVải không dệtTrang chủVỏ TV
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Lớp sợi | Vải không dệt | Trang chủ | Vỏ TV |
| Tính chất: | Chống va đập cao | Sức mạnh cao | Chịu nhiệt độ cao |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Huangdu Index | ASTM D-192563T | 2 | % | |
| Cleanliness | 色粒 | 一等品|≤10 | 粒/kg树脂 | |
| 色粒 | 合格品|≤20 | 粒/kg树脂 | ||
| fisheye | 0.4mm | 优等品|≤20 | 个/1520cm2 | |
| 0.4mm | 一等品|≤40 | 个/1520cm2 | ||
| 0.4mm | 合格品|≤60 | 个/1520cm2 | ||
| 0.8mm | 优等品|≤4 | 个/1520cm2 | ||
| 0.8mm | 一等品|≤8 | 个/1520cm2 | ||
| 0.8mm | 合格品|≤16 | 个/1520cm2 | ||
| Cleanliness | 色粒 | 优等品|≤5 | 粒/kg树脂 | |
| Huangdu Index | 合格品|实测 | % | ||
| 一等品|实测 | % | |||
| 优等品|实测 | % | |||
| Cleanliness | 杂质 | 合格品|≤60 | 粒/kg树脂 | |
| 杂质 | 一等品|≤40 | 粒/kg树脂 | ||
| 杂质 | 优等品|≤20 | 粒/kg树脂 | ||
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ASTM D-1505 | 0.905 | g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | ASTM D-1238 | 38.0 | g/10min | |
| 合格品|30.0-38.0 | g/10min | |||
| 一等品|32.0-43.0 | g/10min | |||
| 优等品|32.0-43.0 | g/10min | |||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 20 | % | |
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | 34 | kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Rockwell hardness | ASTM D785 | 94 | ||
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 1450 | kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 20 | % | |
| Bending modulus | ASTM D-790A | 1450 | Mpa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ASTM D-256 | 16 | J/m |
| tensile strength | Yield | ASTM D-638 | 34.0 | Mpa |
| Rockwell hardness | ASTM D-785 | 94 | R-Scale | |
| elongation | Break | ASTM D-638 | 20 | % |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 合格品|≥10.0 | kJ/m² | |
| Bending modulus | 优等品|实测 | GPa | ||
| 一等品|实测 | GPa | |||
| 合格品|实测 | GPa | |||
| elongation | Break | 优等品|≥20 | % | |
| Break | 一等品|≥18 | % | ||
| Break | 合格品|≥18 | % | ||
| tensile strength | Yield | 优等品|≥34.0 | Mpa | |
| Yield | 一等品|≥31.0 | Mpa | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 一等品|≥10.0 | kJ/m² | |
| tensile strength | Yield | 合格品|≥30.0 | Mpa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 优等品|≥13.5 | kJ/m² | |
| Rockwell hardness | 合格品|实测 | R | ||
| 一等品|实测 | R | |||
| 优等品|实测 | R | |||
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 99 | ℃(℉) |
| 0.46MPa | ASTM D-648 | 99 | °C | |
| 0.45MPa | 合格品|实测 | °C | ||
| 0.45MPa | 一等品|实测 | °C | ||
| 0.45MPa | 优等品|实测 | °C | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.905 | ||
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 38.0 | g/10min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.