Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PET Kangxi® PET-30GF Wuxi Kangxi Plastics Technology Co.,Ltd.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap23°C,3.20mmASTM D256100J/m
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
UL flame retardant rating1.6mmUL 94HB
UL flame retardant rating3.2mmUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Bending modulusASTM D7907500MPa
bending strengthASTM D790180MPa
tensile strengthASTM D638130MPa
elongationBreakASTM D6382.5%
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature1.8MPa,Unannealed,6.40mmASTM D648220°C
Hot deformation temperature0.45MPa,Unannealed,6.40mmASTM D648230°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTM D7921.54g/cm³
Shrinkage rateMDASTM D9550.30%
Shrinkage rateTDASTM D9551.0%
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Volume resistivityASTM D2571E+16ohms·cm
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Rockwell hardnessR-ScaleASTM D785120
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
WeatherResistance23°CASTM D5700.060%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.