Chia sẻ:
Thêm để so sánh

TPU 58202 BLK 295 LUBRIZOL USA

24

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp chống cháy

Tính chất:
Độ bền caoChịu nhiệt độ thấpChống dầuKháng hóa chất
Ứng dụng điển hình:
Cáp khởi độngDây và cáp
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Cáp khởi động | Dây và cáp
Tính chất:Độ bền cao | Chịu nhiệt độ thấp | Chống dầu | Kháng hóa chất

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Extreme Oxygen IndexASTM D286332%
UL flame retardant ratingUL 94V-0
elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tear strengthSplitASTM D47019kN/m
tensile strength100%Strain,0.762mmASTM D4125.50Mpa
tear strength0.762mm3ASTM D62462.8kN/m
elongationBreak,0.762mmASTM D412650%
tensile strengthBreak,0.762mmASTM D41227.6Mpa
tensile strength300%Strain,0.762mmASTM D4127.20Mpa
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Taber abraser1000Cycles,1000g,H-18WheelASTM D3389155mg
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Melting temperatureDSC155°C
Glass transition temperatureDSC-45.0°C
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreA,5SecASTM D224082to88
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.