
PBT KH2083 KANGHUI LIAONING
81
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun
Tính chất:
Kích thước ổn định
Ứng dụng điển hình:
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Lĩnh vực điện | Lĩnh vực điện tử |
| Tính chất: | Kích thước ổn định |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Melting temperature | 223.1 | °C | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hundred grain weight | 2.03 | g | ||
| Water absorption rate | 0.05 | % | ||
| ash content | 145 | mg/kg | ||
| Color number | b | 1.7 | ||
| L | 95.9 | |||
| Terminal carboxyl content | 16.1 | mol/t | ||
| viscosity | 0.836 | dl/g |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.