
SBS VECTOR® 2518PC TSRC Corporation
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| elastomer | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| elongation | Break | Internal Method | 700 | % |
| tensile strength | Break | Internal Method | 33.0 | MPa |
| 300%Strain | Internal Method | 4.20 | MPa | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Apparent density | ASTM D1895 | 0.34 | g/cm³ | |
| density | ASTM D792 | 0.938 | g/cm³ | |
| Solution viscosity | 25°C | 3.9 | Pa·s | |
| ash content | 5.0 | wt% | ||
| Combining styrene | 31.0 | % | ||
| melt mass-flow rate | 200°C/10.0kg | ASTM D1238 | 5.0 | g/10min |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shore hardness | ShoreA,1Sec,Compression Molded | ASTM D2240 | 80 | |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Content of diblock copolymer | <1.0 | wt% |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.