COP ZEONEX® 350R ZEON JAPAN
0
Bảng thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Refractive index | ASTM D542 | 1.509 | |
| transmissivity | 3000μm | ASTM D1003 | 92.0 % |
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | ASTM D256 | 10 J/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 2800 MPa | |
| tensile strength | ISO 527-2 | 38.0 MPa | |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 1.5 % |
| Bending modulus | ISO 178 | 2900 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Glass transition temperature | JISK7121 | 123 °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD | ASTME831 | 7E-05 cm/cm/°C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | Equilibrium | ASTM D570 | <0.010 % |
| density | ASTM D792 | 0.950 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 260°C/2.16kg | JISK6719 | 26 g/10min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.