HDPE Premier HD10H49 USA Premier Polymers
0
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ASTM D638 | 25.5 MPa |
| elongation | Break | ASTM D638 | >600 % |
| Bending modulus | ASTM D790 | 1240 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D1505 | 0.949 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | <0.10 g/10min |
| 190°C/21.6kg | ASTM D1238 | 10 g/10min | |
| Environmental stress cracking resistance | 10%Igepal | ASTM D1693B | >600 hr |
| 100%Igepal | ASTM D1693A | >600 hr |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.