Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PBT+PET Lupox® SG5152 LG Chem Ltd.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strength23°CASTM D63876MPa
Elongation at Break23°CASTM D6384%
bending strength23°CASTM D790127MPa
Bending modulus23°CASTM D7904610MPa
Charpy Notched Impact Strength23°CASTM D25670J/m
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature0.45MPaUnannealedASTM D648200°C
Hot deformation temperature1.80MPaUnannealedASTM D648180°C
Vicat softening temperatureMelting Temperature223°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTM D7921.4g/cm³
Shrinkage rateMDASTM D9950.4-1.0%
Water absorption rate(23°C,24hr)ASTM D5700.06%
melt mass-flow rate265℃/2.16KgASTM D123816g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.