PVC SG-5(粉) HENAN SHENMA CHLOR ALKALI
2
- Tính chất:Trong suốtVật liệu chung
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Plasticizer absorption amount | 100gResin | 优等品|≥20 g | |
| 100gResin | 一级品|≥19 g | ||
| 100gResin | 合格品|- g | ||
| Sieve residue | 0.25mm筛孔 | 优等品|≤2.0 % | |
| Whiteness | 160℃,10min | 合格品|- % | |
| Stickiness | 优等品|118-107 ml/g | ||
| 一级品|118-107 ml/g | |||
| 合格品|118-107 ml/g | |||
| Volatile compounds | 优等品|0.4 % | ||
| 一级品|0.4 % | |||
| 合格品|0.5 % | |||
| Residual vinyl chloride content | 优等品|8 ppm | ||
| 一级品|10 ppm | |||
| 合格品|- ppm | |||
| fisheye | 优等品|≤20 个/400cm2 | ||
| 一级品|≤40 个/400cm2 | |||
| 合格品|- 个/400cm2 | |||
| Sieve residue | 0.25mm筛孔 | 一级品|≤2.0 % | |
| 0.25mm筛孔 | 合格品|≤8.0 % | ||
| 0.63mm筛孔 | 优等品|≥90 % | ||
| 0.63mm筛孔 | 一级品|≥90 % | ||
| 0.63mm筛孔 | 合格品|≥80 % | ||
| Number of impurity particles | 优等品|≤16 个 | ||
| 一级品|≤30 个 | |||
| 合格品|≤90 个 | |||
| Whiteness | 160℃,10min | 优等品|≥74 % | |
| 160℃,10min | 一级品|- % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Apparent density | 优等品|0.45 g/ml | ||
| 一级品|0.42 g/ml | |||
| 合格品|0.40 g/ml |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.