Chia sẻ:
Thêm để so sánh
Plastomer, Ethylene-based

Plastomer, Ethylene-based R-30-6-1 HAPCO USA

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Suspended wall beam without notch impact strengthASTM D25631J/m
Impact strength of cantilever beam gapASTM D25617J/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile modulusASTM D6383100MPa
tensile strengthYieldASTM D63885.5MPa
elongationBreakASTM D6383.9%
Bending modulusASTM D7903360MPa
bending strengthASTM D790101MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Thermosetting componentsPartA按重量计算的混合比:100.按容量计算的混合比:100
Thermosetting componentsPartB按重量计算的混合比:20.按容量计算的混合比:20
Thermosetting mixed viscosity25°CASTM D487811000to17000cP
GelTime25°CASTM D297121.0to31.0min
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperatureHDTASTM D648152°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTM D46691.14g/cm³
Shrinkage rateMDASTM D25660.15to0.30%
Weight Percubicinch19g
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreDASTM D224080to90
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
CureTime21°CInternal Method1.0day
CureTime80°CInternal Method0.3to0.4day
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.