Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PP HP741T LYONDELLBASELL HOLAND

39

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun

Tính chất:
Lớp tiếp xúc thực phẩmLà một homopolymer lưu lư
Ứng dụng điển hình:
Bao bì tường mỏngThùng chứaHộp đựng tường mỏng
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Bao bì tường mỏng | Thùng chứa | Hộp đựng tường mỏng
Tính chất:Lớp tiếp xúc thực phẩm | Là một homopolymer lưu lư

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityMethod DISO 11830.9g/cm³
melt mass-flow rate230°C/2.16 kgISO 113360g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthYieldISO 527-236.0Mpa
Bending modulusISO 1781700Mpa
tensile strengthYieldISO 527-136Mpa
Bending modulusISO 1781700Mpa
Impact strength of cantilever beam gap23℃ISO 180/1A1.8
Shore hardnessShore DISO 86880
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature0.45MPa,UnannealedISO 75-2/B98.0°C
Vicat softening temperatureISO 306/A150°C
Hot deformation temperature0.45Mpa, UnannealedISO 75B-198°C
Vicat softening temperatureA (10N)ISO 306150°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
melt mass-flow rate230°C/2.16kgISO 113360g/10min
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreDISO 86880
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.