PBT+PET PBT/PET 28 GF30

0

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất tác độngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO 179/1eA10 kJ/m²
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO 179/1eA11 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO 179/1eU55 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO 179/1eU60 kJ/m²
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treoISO 180/1A9.0 kJ/m²
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treoISO 180/1A10 kJ/m²
Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Điện trở bề mặtIEC 60093>1.0E+14 ohms
Khối lượng điện trở suấtIEC 60093>1.0E+16 ohms·cm
IEC 602504.10
Hệ số tiêu tánIEC 602500.017
Chỉ số chống rò rỉ (CTI)IEC 60112PLC 2
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Nhiệt độ biến dạng nhiệt (HDT)ISO 75-2/B220 °C
Nhiệt độ biến dạng nhiệt (HDT)ISO 75-2/A202 °C
Nhiệt độ nóng chảyISO 3146235 °C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhDIN 537523.5E-05 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhDIN 537529.5E-05 cm/cm/°C
Nhiệt độ sử dụng tối đaIEC 216140 °C
Nhiệt độ sử dụng tối đa160 °C
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mật độISO 11831.55 g/cm³
Hấp thụ nướcISO 620.37 %
Hấp thụ nướcISO 620.18 %
Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Lớp chống cháy ULUL 94HB
Lớp chống cháy ULUL 94HB
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mô đun kéoISO 527-2/110000 MPa
Độ bền kéoISO 527-2/5140 MPa
Căng thẳng kéo dàiISO 527-2/52.6 %
Độ bền uốnISO 178210 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top