
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Tính chất: | Tăng 20% |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Short term temperature index | IEC 216-1 | 140/140 | °C | |
| Water absorption rate | 23℃,Saturation | DIN 53496 | 0.4 | % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ISO 1183 | 1.45 | ||
| Water absorption rate | 23℃,50%湿度,Saturation | 0.2 | % | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| elongation at yield | ISO 899-1 | 3 | % | |
| Charpy Notched Impact Strength | 23℃ | ISO 179/1eU | 8 | KJ/m |
| Tensile stress | Yield | ISO 527-2 | 120 | Mpa |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 7100 | Mpa | |
| Ball Pressure Test | ISO 2039-1 | 180 | Mpa | |
| bending strength | ISO 178 | 170 | Mpa | |
| Charpy Notched Impact Strength | 23℃ | ISO 179/1eU | 58 | KJ/m |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Maximum operating temperature | 210 | °C | ||
| Melting temperature | ISO 3146 | 220-225 | °C | |
| Hot deformation temperature | 1.86MPa | ISO 75-2 | 205 | °C |
| Combustibility | UL 94 | HB | ||
| Linear coefficient of thermal expansion | DIN 53752 | 3-4 | ||
| Hot deformation temperature | 0.45MPa | ISO 75-2 | 220 | °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | ISO 1133 | 17 | CM | |
| Shrinkage rate | 0.3/1.1 | % | ||
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Relative Arc Track Index Mathematics/CTI | IEC 112 | CT1300 | ||
| Loss angle | 100Hz | IEC 250 | 0.0015 | |
| Volume resistivity | IEC 93 | 10 | Ω.cm | |
| Surface resistivity | IEC 93 | 10 | Ω | |
| Conductivity | DIN 52612 | 0.27 | w/mk | |
| specific heat | 1.6 | J/gk | ||
| Dielectric constant | 100Hz | IEC 250 | 3.7 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.