Bảng thông số kỹ thuật
Nhiệt rắn | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Thành phần nhiệt rắn | | | 按重量计算的混合比:90 |
Thành phần nhiệt rắn | | | 按重量计算的混合比:80 |
Tài sản chưa chữa trị | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Màu sắc | | | Amber |
Màu sắc | | | Amber |
Mật độ | | | 0.958 g/cm³ |
Mật độ | | | 1.08 g/cm³ |
Độ nhớt | | ASTM D2393 | 0.60 Pa·s |
Độ nhớt | | ASTM D2393 | 1.3 Pa·s |
Độ nhớt | | ASTM D2393 | 1.8 Pa·s |
Thời gian bảo dưỡng | | | 3.0 hr |
Thời gian bảo dưỡng | | | 48 hr |
Thời gian bảo dưỡng | | | 2.4E+2到3.6E+2 min |
Thời gian bảo dưỡng | | | 60to120 min |
Tài sản chữa lành | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Sức mạnh lột | | | 0.701to0.876 N/mm |
Sức mạnh lột | | | 1.75to2.10 N/mm |
Sức mạnh lột | | | 1.58to1.75 N/mm |
Độ cứng | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Độ cứng (Shore) | | ASTM D2240 | 80to90 |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Độ bền kéo | | ASTM D638 | 55.8 MPa |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.