PPA Grivory®  HTV-4H1 BK9205

38
  • Tính chất:
    Kháng hóa chất
    Ổn định nhiệt
  • Ứng dụng điển hình:
    Phụ tùng nội thất ô tô
    Trang chủ

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Điện trở bề mặtIEC 60093-- ohms
Khối lượng điện trở suấtIEC 600931.0E+13 ohms·cm
Độ bền điện môiIEC 60243-130 KV/mm
Chỉ số rò rỉ điệnIEC 60112-- V
Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Lớp dễ cháyIEC 60695-11-10, -20HB
Loại ISOISO 1874PA 6T/6I, MH, 12-140, GF40
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ISO 11831.53 g/cm³
Tỷ lệ co rútISO 294-40.70 %
Tỷ lệ co rútISO 294-40.10 %
Hấp thụ nướcISO 623.5 %
Hấp thụ nướcISO 621.5 %
Độ cứng ép bóngISO 2039-1310 Mpa
Mô đun kéoISO 527-214500 Mpa
Căng thẳng kéo dàiISO 527-2220 Mpa
Căng thẳng kéo dàiISO 527-22.0 %
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO 179/1eA8.0 kJ/m²
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO 179/1eA8.0 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO 179/1eU70 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO 179/1eU70 kJ/m²
ISO 75-2/A280 °C
ISO 75-2/C200 °C
Nhiệt độ sử dụng liên tụcISO 2578150 °C
Nhiệt độ sử dụng liên tục内部方法270 °C
Nhiệt độ nóng chảy 5ISO 11357-3325 °C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO 11359-21.5E-5 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO 11359-25.0E-5 cm/cm/°C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top