Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PP H230W SK KOREA

13

Hình thức:Dạng hạt

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
purpose口罩
Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Accelerated aging timeASTM D-3012360hr
melt mass-flow rateASTM D-1238500g/10min
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
melt mass-flow rateASTM D-12383.0g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gapASTM D256/ISO 1795kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Elongation at BreakASTM D638/ISO 527>500%
tensile strengthASTM D638/ISO 527370kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Rockwell hardnessASTM D78597
Bending modulusASTM D790/ISO 17815000kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
elongationBreakASTM D-638>500%
tensile strengthBreakASTM D-638370kg/cm
Impact strength of cantilever beam gap23℃ASTM D-2565kg.cm/cm
Bending modulusASTM D-79015000kg/cm
Shore hardnessASTM D-78597R scale
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperatureHDTASTM D648/ISO 75110℃(℉)
Vicat softening temperatureASTM D1525/ISO R306155℃(℉)
Vicat softening temperatureASTM D-1525155°C
Hot deformation temperatureHDTASTM D-648110°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
melt mass-flow rateASTM D1238/ISO 1133500g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.