
PBT+ASA Ultradur® S 4090 G6X BASF GERMANY
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Impact strength of simply supported beam without notch | -30°C | ISO 179/1eU | 52 | kJ/m² |
| 23°C | ISO 179/1eU | 61 | kJ/m² | |
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 7.5 | kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Flammability level | 0.8mm | IEC 60695-11-10,-20 | HB | |
| 1.6mm | IEC 60695-11-10,-20 | HB | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 9600 | MPa | |
| tensile strength | Break | ISO 527-2 | 128 | MPa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 2.5 | % |
| bending strength | ISO 178 | 190 | MPa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 220 | °C |
| 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 205 | °C | |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 223 | °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD:23to80°C | ISO 11359-2 | 3E-05 | cm/cm/°C |
| specific heat | 1150 | J/kg/°C | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Stickiness | ISO 307 | 104 | cm³/g | |
| density | ISO 1183 | 1.47 | g/cm³ | |
| Apparent density | 0.70to0.80 | g/cm³ | ||
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 275°C/2.16kg | ISO 1133 | 20.0 | cm³/10min |
| Shrinkage rate | TD | ISO 294-4 | 0.82 | % |
| MD | ISO 294-4 | 0.29 | % | |
| Water absorption rate | Saturation,23°C | ISO 62 | 0.40 | % |
| Equilibrium,23°C,50%RH | ISO 62 | 0.20 | % | |
| Shrinkage rate | free,longitudinal | 0.16 | % | |
| free,transverse | 0.95 | % | ||
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Surface resistivity | IEC 60093 | 1E+14 | ohms | |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1E+16 | ohms·cm | |
| Relative permittivity | 100Hz | IEC 60250 | 3.90 | |
| 1MHz | IEC 60250 | 3.70 | ||
| Dissipation factor | 100Hz | IEC 60250 | 4.6E-03 | |
| 1MHz | IEC 60250 | 0.020 | ||
| Compared to the anti leakage trace index | SolutionA | IEC 60112 | PLC 1 | |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Automotive Materials | >1.00mm | FMVSS302 | Passed |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.