
PBT+ASA POCAN® AF 4130 000000 LANXESS GERMANY
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ISO 180/1A | <10 | kJ/m² |
| Suspended wall beam without notch impact strength | -30°C | ISO 180/1U | 40 | kJ/m² |
| 23°C | ISO 180/1U | 40 | kJ/m² | |
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | <10 | kJ/m² |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 45 | kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Burning wire flammability index | 0.75mm | IEC 60695-2-12 | 960 | °C |
| 1.5mm | IEC 60695-2-12 | 960 | °C | |
| 3.0mm | IEC 60695-2-12 | 960 | °C | |
| Hot filament ignition temperature | 0.75mm | IEC 60695-2-13 | 800 | °C |
| 1.5mm | IEC 60695-2-13 | 800 | °C | |
| 3.0mm | IEC 60695-2-13 | 800 | °C | |
| UL flame retardant rating | 0.75mm | UL 94 | V-0 | |
| 1.5mm | UL 94 | V-0 | ||
| 3.0mm | UL 94 | V-0 | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Tensile modulus | 23°C | ISO 527-2/1 | 10500 | MPa |
| tensile strength | Break,23°C | ISO 527-2/5 | 120 | MPa |
| Tensile strain | Break,23°C | ISO 527-2/5 | 2.0 | % |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178/A | 10000 | MPa |
| bending strength | 23°C | ISO 178/A | 180 | MPa |
| Bending strain | 23°C | ISO 178/A | 2.2 | % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 187 | °C |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B50 | 157 | °C | |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 222 | °C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shrinkage rate | MD:260°C,2.00mm2 | ISO 2577 | 0.30 | % |
| density | 23°C | ISO 1183 | 1.61 | g/cm³ |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 260°C/5.0kg | ISO 1133 | 25.0 | cm³/10min |
| Shrinkage rate | MD:120°C,4hr,2.00mm3 | ISO 2577 | 0.20 | % |
| TD:260°C,2.00mm2 | ISO 2577 | 0.80 | % | |
| TD:120°C,4hr,2.00mm3 | ISO 2577 | 0.40 | % | |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Compared to the anti leakage trace index | CTI | UL 746 | PLC 2 | |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| ISO Shortcut | ISO 7792 | PBT+ASA.GFMR.09-110.GF30 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.