Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PUR-Ether/MDI XGT-16 CLEAR Covestro - Polycarbonates

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
UL flame retardant rating3.2mmUL 94HB
elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthBreak,3.18mmASTM D41216.5MPa
elongationBreak,3.18mmASTM D412250%
tear strength3.18mmASTM D62478.8kN/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Bending modulus3.18mmASTM D790110MPa
Taber abraser1000Cycles,1000g,H-18WheelASTM D1044200mg
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Thermosetting componentsPartA按重量计算的混合比:80.按容量计算的混合比:68
Thermosetting componentsPartB按重量计算的混合比:100.按容量计算的混合比:100
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansionMD:3.18mmASTM D6961.4E-04cm/cm/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTMD7921.04g/cm³
Shrinkage rateMD:3.18mmInternal Method0.80to0.90%
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreA,3.18mmASTM D224094
Shore hardnessShoreD,3.18mmASTM D224045
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.