
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(1)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận

Bảng thông số kỹ thuật
| Filling analysis | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Melt density | 1.11 | g/cm³ | ||
| Top out temperature | 170 | °C | ||
| SpecificHeatCapacity of Melt | 2100 | J/kg/°C | ||
| ThermalConductivityofMelt | 0.21 | W/m/K | ||
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Suspended wall beam without notch impact strength | 23°C | ISO 180/1U | 140 | kJ/m² |
| -30°C | ISO 180/1U | 70 | kJ/m² | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ISO 180/1A | 4.0 | kJ/m² |
| -30°C | ISO 180/1A | 5.0 | kJ/m² | |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 无断裂 | |
| -30°C | ISO 179/1eU | 无断裂 | ||
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 4.5 | kJ/m² |
| -30°C | ISO 179/1eA | 3.5 | kJ/m² | |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| UL flame retardant rating | 0.8mm | UL 94,IEC60695-11-10,-20 | HB | |
| 1.5mm | UL 94,IEC60695-11-10,-20 | HB | ||
| Extreme Oxygen Index | ISO 4589-2 | 22 | % | |
| FMVSS flammability | FMVSS302 | SE/NBR | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Nominal tensile fracture strain | ISO 527-2 | 30 | % | |
| Tensile strain | Yield | ISO 527-2 | 8.0 | % |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 59.0 | Mpa |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 2600 | Mpa | |
| bending strength | ISO 178 | 88.0 | Mpa | |
| Tensile creep modulus | 1000hr | ISO 899-1 | 1800 | Mpa |
| 1hr | ISO 899-1 | 2600 | Mpa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Annealed | ISO 75-2/A | 60.0 | °C |
| 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 60.0 | °C | |
| 0.45MPa,Annealed | ISO 75-2/B | 180 | °C | |
| 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 145 | °C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B50 | 175 | °C | |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 225 | °C | |
| Crystallization peak temperature | ISO 11357-3 | 192 | °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD | ISO 11359-2 | 1.3E-04 | cm/cm/°C |
| TD | ISO 11359-2 | 1.3E-04 | cm/cm/°C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Stickiness | ISO 307 | 130 | cm³/g | |
| Water absorption rate | Equilibrium,23°C,2.00mm,50%RH | ISO 62 | 0.20 | % |
| Saturation,23°C,2.00mm | ISO 62 | 0.40 | % | |
| Shrinkage rate | MD | ISO 294-4 | 1.7 | % |
| TD | ISO 294-4 | 1.6 | % | |
| melt mass-flow rate | 250°C/2.16kg | ISO 1133 | 19 | g/10min |
| density | ISO 1183 | 1.31 | g/cm³ | |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Volume resistivity | IEC 60093 | >1.0E+15 | ohms·cm | |
| Dielectric strength | IEC 60243-1 | 26 | KV/mm | |
| Relative permittivity | 100Hz | IEC 60250 | 3.80 | |
| 1MHz | IEC 60250 | 3.20 | ||
| Dissipation factor | 100Hz | IEC 60250 | 2E-03 | |
| 1MHz | IEC 60250 | 0.020 | ||
| Compared to the anti leakage trace index | IEC 60112 | PLC 0 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.