Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PP Homopolymer POLYFORT® FPP 40 GFC HI A SCHULMAN USA

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179/1eU57kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA12kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Flammability level1.5mmIEC 60695-11-10,-20HB
Burning rateISO 3795<100mm/min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthBreakISO 527-2/1A/584.0MPa
Tensile modulusISO 527-2/1A/17800MPa
Tensile strainBreakISO 527-2/1A/54.3%
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Vicat softening temperature--ISO 306/B50131°C
Vicat softening temperature--ISO 306/A50164°C
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/Af141°C
Hot deformation temperature0.45MPa,UnannealedISO 75-2/Bf158°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Melt Volume Flow Rate (MVR)230°C/2.16kgISO 11333.00cm³/10min
densityISO 1183/A1.23g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Volume resistivityIEC 60093>1.0E+13ohms·cm
Surface resistivityIEC 60093>1.0E+15ohms
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Ball Pressure TestH358/30ISO 2039-1120MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.