
PBT SK605 BK851 DUPONT USA
83
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Cấp độ nâng cao
Tính chất:
Gia cố sợi thủy tinhĐóng gói: Gia cố sợi thủy30% đóng gói theo trọng lĐóng góiVật liệu gia cố sợi thủy 30%Đóng gói theo trọng lượng
Ứng dụng điển hình:
Linh kiện điện tửỨng dụng ô tôTủ lạnh bên trong hộp rau quả và các vật dụng hàng
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(1)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Linh kiện điện tử | Ứng dụng ô tô | Tủ lạnh bên trong hộp rau quả và các vật dụng hàng |
| Tính chất: | Gia cố sợi thủy tinh | Đóng gói: Gia cố sợi thủy | 30% đóng gói theo trọng l | Đóng gói | Vật liệu gia cố sợi thủy | 30% | Đóng gói theo trọng lượng |
Chứng nhận

Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 10 | kJ/m² |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 70 | kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| FMVSS flammability | FMVSS302 | B | ||
| UL flame retardant rating | 0.75mm | IEC 60695-11-10,-20 | HB | |
| 1.5mm | IEC 60695-11-10,-20 | HB | ||
| Burning rate | 1.00mm | ISO 3795 | 54 | mm/min |
| Atomization | refraction,F值 | ISO 6452 | 99 | % |
| Extreme Oxygen Index | ISO 4589-2 | 20 | % | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 2.5 | % |
| bending strength | ISO 178 | 200 | Mpa | |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 9500 | Mpa | |
| tensile strength | Break | ISO 527-2 | 130 | Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 205 | °C |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 225 | °C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shrinkage rate | MD | ISO 294-4 | 0.30 | % |
| TD | ISO 294-4 | 1.1 | % | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 250°C/2.16kg | ISO 1133 | 5.00 | cm3/10min |
| density | ISO 1183 | 1.52 | g/cm³ | |
| Top out temperature | 170 | °C | ||
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| EmissionofOrganicCompounds | VDA277 | 91.4 | µgC/g | |
| Odor | VDA270 | 3.00 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.