EMAA Nucrel® 925 DUPONT USA
42
Bảng thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| FreezingPoint | -- | ISO 3146 | 74 °C |
| -- | ASTM D3418 | 74 °C | |
| Melting temperature | ASTMD3418 | 92.0 °C | |
| Vicat softening temperature | ASTMD1525 | 67.0 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Methacrylic acid content | 15.0 wt% | ||
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ASTMD1238 | 25 g/10min |
| Methacrylic acid content | 15.0 wt% |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.